Các tính năng tổng quát của cân phân tích Vibra SJ Series
- SJ Vibra thiết kế đơn giản, cung cấp 3 chế độ và hơn 12 đơn vị cân thông dụng.
- Màn hình LCD cao 16.5mm số sáng rõ, dễ dàng quan sát kết quả cân
- SJ Vibra sử dụng cảm biến Tuning-fork tiên tiến nhất thế giới, giúp cân có độ chính xác, độ ổn định và độ bền rất cao.
- SJ Vibra được thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng di chuyển cân ở khắp nơi
- Cân điện tử SJ cung cấp các chức năng thân thiện với người sử dụng, với các chức năng cân như cân phần trăm, đếm số lượng, cân tỷ trọng, cân so sánh, cảnh báo 3 điểm HI-OK-LO...
- Nắp cân được làm bằng inox không gỉ, chống nước, hóa chất.
- Thân cân được bảo vệ bằng một lớp mủ nhựa, giúp chống bụi bẫn bám vào cân và bảo vệ bàn phím tốt hơn
- Màn hình LCD backlight số sáng, giúp dễ quan sát kết quả cân trong mọi điều kiện ánh sáng
- Thanh Bar-Grap cảnh báo trọng lượng cân hiện hành,giúp tránh tình trạng cân quá tải trọng cho phép.
- Dễ dàng chuyển đổi qua lại giữa các chế độ cân và các đơn vị cân
Thông số kỹ thuật các dòng cân điện tử 2 số lẻ ( SJ Shinko)
Model |
SJ 220E |
SJ 420E |
SJ 620E |
SJ 1200E |
SJ 2200E |
SJ 4200E |
SJ 6200E |
SJ 12KE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.01g |
0.1g |
1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.01g |
±0.1g |
±1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện |
AC 120/230V DC9V |
|||||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-50C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||||||
Khối lượng của cân |
Khoảng 1.3kg |
Khoảng 2.7kg |
||||||
Đơn vị cân |
g, oz, lb, mom, ct, dwt, grain, tl (Hong Kong, Singapore), tl (Taiwan) , tola. |
|||||||
Các chế độ cân |
Chế độ cân phân tích đơn giản, chế độ đếm số lượng, chế độ cân phần trăm, chế độ chuyển đổi đơn vị |
Model |
SJ 220CE |
SJ 420CE |
SJ 620CE |
SJ 1200CE |
SJ 2200CE |
SJ 4200CE |
SJ 6200CE |
SJ 12KCE |
Mức cân |
220g |
420g |
620g |
1200g |
2200g |
4200g |
6200g |
12000g |
Sai số |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ lặp lại |
0.001g |
0.01g |
0.1g |
|||||
Độ tuyến tính |
±0.001g |
±0.01g |
±0.1g |
|||||
Thời gian ổn định |
3 giây |
|||||||
Kích thước đĩa cân |
140mm |
172 x 142 mm |
180 x 160 mm |
|||||
Hiệu chuẩn cân |
Chuẩn tay |
|||||||
Kích thước cân |
235 x 182 x 75 mm |
265 x 192 x 87 mm |
||||||
Màn hình |
Màn hình LCD , hiễn thị 6 số, cao 16.5mm |
|||||||
Nguồn điện<
|